|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15031 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 70D315CA-2F2A-4AE1-A0C1-1706B1CF0C13 |
---|
005 | 202209221042 |
---|
008 | 220922s2010 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781405171199|c1.148.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182213|bvulh|c20220922104132|dvulh|y20190426145302|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.522|bL334 |
---|
100 | |a Andersson, Lars |
---|
245 | |aOral and maxillofacial surgery / |cLars Andersson, Karl - Erik Kahnberg, M. Anthony |
---|
260 | |aAmes, Lowa : |bWiley - blackwell, |c2010 |
---|
300 | |a1274 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aPhẫu thuật răng miệng |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |a Kahnberg, Karl - Erik |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111805 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/260419d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111805
|
Kho sách ngoại văn
|
617.522 L334
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|