DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khẩn |
Nhan đề
| Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng / Nguyễn Công Khẩn |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về dinh dưỡng, các phương pháp đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng, chính sách dinh dưỡng, vấn đề ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm và phương pháp bảo quản thực phẩm. |
Từ khóa tự do
| An toàn vệ sinh thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng cộng đồng |
Môn học
| Dinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm OS2023 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102618-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15042 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | CF24E275-EB56-4E36-810A-A009558B5F02 |
---|
005 | 202406060904 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.500 Vnđ |
---|
039 | |a20240606090724|bvulh|c20240606090445|dvulh|y20190426162203|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bN576 - K452 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khẩn |
---|
245 | |aDinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : |bDùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng / |cNguyễn Công Khẩn |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về dinh dưỡng, các phương pháp đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng, chính sách dinh dưỡng, vấn đề ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm và phương pháp bảo quản thực phẩm. |
---|
653 | |aAn toàn vệ sinh thực phẩm |
---|
653 | |aDinh dưỡng cộng đồng |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm OS2023 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102618-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/260419/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102618
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N576 - K452
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102619
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N576 - K452
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|