|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E054C5EA-14C2-48AC-9486-2B9B6653BAC7 |
---|
005 | 201904261633 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046723586|c55.000 Vnđ |
---|
039 | |a20190426163400|bhoaitm|y20190426163259|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597075|bD182 |
---|
110 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
245 | |aVăn kiện Đại hội Đại biểu Đảng toàn quốc lần thứ XII |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a447 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aĐại hội Đại biểu toàn quốc |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aVăn kiện đại hội |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 10111817-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/scan1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111817
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
324.2597075 D182
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10111818
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
324.2597075 D182
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào