|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15048 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 47F52046-3B1D-47AE-9E2C-A12C5480DC35 |
---|
005 | 202210281404 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604014797|c68.000 Vnđ |
---|
039 | |a20240701170752|bvulh|c20240606090727|dvulh|y20190426165606|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bP534 - T927 |
---|
100 | |aPhạm, Duy Tường |
---|
245 | |aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm /|cPhạm Duy Tường |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2018 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này cung cấp các thông tin về dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật, vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng, dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi,... |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm OS2023 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20102624-5, 20102800-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/ethumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b12|c1|d20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102624
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102625
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102800
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102801
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102802
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
20102803
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
20102804
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 P534 - T927
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
|
|
|