DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Bùi, Phúc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình Toán tài chính :. Mathematics of financial derivatives. / 2 / : Bùi Phúc Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2011 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Mục tiêu là cung cấp cho sinh viên chuyên ngành Toán tài chính nghiên cứu các mô hình định giá tài sản liên tục theo thời gian... |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10101209, 10107232-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1513 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | F8FBD25A-28F0-4546-B790-F80EC2D4C540 |
---|
005 | 202202100938 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220210102034|bvulh|c20220210102015|dvulh|y20171213135056|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a657|bB932 - T871 |
---|
100 | |aBùi, Phúc Trung |
---|
245 | |aGiáo trình Toán tài chính :. |n2 / : |bMathematics of financial derivatives. / |cBùi Phúc Trung |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2011 |
---|
300 | |a406 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aMục tiêu là cung cấp cho sinh viên chuyên ngành Toán tài chính nghiên cứu các mô hình định giá tài sản liên tục theo thời gian... |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aToán tài chính |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10101209, 10107232-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/260318d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101209
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 B932 - T871
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10107232
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 B932 - T871
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10107233
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 B932 - T871
|
Kế toán
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào