|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15226 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 5368FA62-928F-4635-A266-B7B3810989E7 |
---|
005 | 202201171525 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780500291290|c1.027.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175258|bvulh|c20220117152504|dvulh|y20190521154645|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a745.2|bA562 |
---|
100 | |aDent, Andrew |
---|
245 | |aProduct design /|cAndrew H. Dent & Leslie Sherr |
---|
260 | |aLondon :|bThames & Hudson,|c2014 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aMaterial innovation |
---|
653 | |aCông nghiệp tạo dáng 3D |
---|
653 | |aThiết kể sản phẩm |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aThiết kế sản phẩm công cộng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aSherr, Leslie H |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112079 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/210519d/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112079
|
Kho sách ngoại văn
|
745.2 A562
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào