|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15229 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | BC9A8B01-90AD-476C-AA31-DCF0EFA2B3BC |
---|
005 | 202201171444 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780313397509|c3.664.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819174604|bvulh|c20220117144459|dvulh|y20190521163207|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a741.59|bM111 |
---|
100 | |aBooker, M. Keith |
---|
245 | |aComics through time :.|pVolume1: 1800 - 1960 / :|bA history of icons, idols, and ideas, /|cM. Keith Booker |
---|
260 | |aSanta Barbara, California :|bGreenwood,|c2014 |
---|
300 | |a440 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aLịch sử điện ảnh |
---|
653 | |aHoạt hình |
---|
653 | |aĐiện ảnh |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aLịch sử điện ảnh và hoạt hình |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112086 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/210519d/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112086
|
Kho sách ngoại văn
|
741.59 M111
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|