|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15255 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | D8760094-C2B7-4A9F-B58C-08162003000F |
---|
005 | 202406010841 |
---|
008 | 240601s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780443059759|c2.180.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601114919|bvulh|c20240601084400|dvulh|y20190524100201|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a615.8|bB229 |
---|
100 | |a Engstrom, Barbara |
---|
245 | |aTherapy for amputees / |cBarbara Engstrom, Catherine Van De Ven |
---|
250 | |aThird Edition |
---|
260 | |aAntony Rowe Ltd : |bChurchill Livingstone, |c2005 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTrị liệu |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aPhục hồi |
---|
690 | |aVLTL cho người bị cắt cụt chi và dụng cụ chỉnh hìn |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |a Ven, Catherine Van De |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10112114, 10201419 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/240519/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112114
|
Kho sách ngoại văn
|
615.8 B229
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
2
|
10201419
|
Kho sách ngoại văn
|
615.8 E588 - B229
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào