|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15314 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | ADCD830F-66A5-4F80-94BE-3232ADC903EB |
---|
005 | 202201171446 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783721209150|c1.010.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175249|bvulh|c20220117144633|dvulh|y20190530094502|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a745.2|bA727 |
---|
100 | |aEmami, Arman |
---|
245 | |a360 Industrial design :|bFundamentals of analytic product design /|cArman Emami |
---|
260 | |aH. :|bNiggli Verlag,|c2014 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aCông nghiệp tạo dáng 3D |
---|
653 | |aThiết kế Poster |
---|
653 | |aQuảng cáo sản phẩm |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aThiết kế Poster quảng cáo sản phẩm tạo dáng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112193 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/300519d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112193
|
Kho sách ngoại văn
|
745.2 A727
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào