|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15316 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 3ADD77D8-1D4C-4FC8-B0CA-0435B4826343 |
---|
005 | 202201171526 |
---|
008 | 220117s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781530444830|c407.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175304|bvulh|c20220117152656|dvulh|y20190530100441|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a510.024671|bP324 |
---|
100 | |aLawrence, Paul |
---|
245 | |aSheet metal mathematics & geometry development :|bReference text book /|cPaul Lawrence |
---|
250 | |aEdition 1 |
---|
260 | |aH. :|bCreateSpace Independent,|c2015 |
---|
300 | |atr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aCông nghiệp tạo dáng 3D |
---|
653 | |aSản phẩm kim loại |
---|
653 | |aThiết kế sản phầm |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aThiết kế sản phẩm kim loại |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112195 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/300519d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112195
|
Kho sách ngoại văn
|
510.024671 P324
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào