|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15332 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 16125B3F-84DE-4224-9EBB-95074764F22F |
---|
005 | 202201171526 |
---|
008 | 220117s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781780676050|c1.516.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175302|bvulh|c20220117152642|dvulh|y20190531110347|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a738|bC479 |
---|
100 | |aCharlotte |
---|
245 | |aRobert Welch design: Craft and industry /|cCharlotte, Peter Fiell |
---|
260 | |aLondon :|bLaurence King Publishing,|c2015 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aThiết kế sản phẩm |
---|
653 | |aThủy tinh |
---|
653 | |aGốm sứ |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aThiết kế sản phẩm gốm sứ, thủy tinh |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aFiell, Peter |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112215 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/310519d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112215
|
Kho sách ngoại văn
|
738 C479
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào