|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15343 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 243D8578-91A2-4E0D-8F0B-63CC43B053A0 |
---|
005 | 202201171457 |
---|
008 | 220117s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780500291979|c1.027.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175256|bvulh|c20220117145703|dvulh|y20190603105145|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.78844|bA562 |
---|
100 | |a Dent, Andrew H |
---|
245 | |aMaterial innovation packing design / |cAndrew H. Dent, Leslie Sherr |
---|
260 | |aLondon : |bThames & Hudson, |c2015 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aThiết kế bao bì |
---|
653 | |aXử lý chất liệu |
---|
653 | |aChất liệu tổng hợp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý chất liệu tổng hợp |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aSherr, Leslie |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112226 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/0306d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112226
|
Kho sách ngoại văn
|
658.78844 A562
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào