![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/040619d/9thumbimage.jpg)
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Savage, Alice |
Nhan đề
| Effective Academic Writing. T.2 / Alice Savage, Patricia Mayer |
Lần xuất bản
| Secon Edition |
Thông tin xuất bản
| New York : Oxford University Press, 2012 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Mayer, Patricia |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10112250, 10113261-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15362 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 1103FCC7-58EE-4A27-8C15-1DADE436B56C |
---|
005 | 202211021331 |
---|
008 | 211228s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194323475|c396.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163650|bvulh|c20221102133052|dvulh|y20190604142717|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428|bA398 |
---|
100 | |aSavage, Alice |
---|
245 | |aEffective Academic Writing. |nT.2 / |cAlice Savage, Patricia Mayer |
---|
250 | |aSecon Edition |
---|
260 | |aNew York : |bOxford University Press, |c2012 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |a Mayer, Patricia |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10112250, 10113261-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/040619d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112250
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10113261
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10113262
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10113263
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10113264
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10113265
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10113266
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10113267
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10113268
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10113269
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào