|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15369 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A689782F-7CE8-4054-9D31-95B642BD5AA1 |
---|
005 | 202406010905 |
---|
008 | 211228s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780128137161|c3.479.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023164229|bvulh|c20240605143535|dvulh|y20190604170645|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |bP324 |
---|
082 | |a612.014 |
---|
100 | |aDavidovits, Paul |
---|
245 | |aPhysics in biology and medicine / |cPaul Davidovits |
---|
250 | |aFifth Edition |
---|
260 | |aLondon : |bElsevier, |c2019 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c343 cm. |
---|
653 | |aLý sinh học |
---|
653 | |aY khoa |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aTài liệu lý sinh |
---|
690 | |aLý sinh (RH2003) |
---|
690 | |aLý Sinh (MD1033) |
---|
690 | |aLý Sinh (OS2056) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(4): 10112104, 10112258-9, 20103044 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/230519d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b29|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112104
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.014 P324
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10112258
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.014 P324
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
3
|
10112259
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.014 P324
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
4
|
20103044
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.014 P324
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|