|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15377 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 23E9307F-FDDA-4A60-857C-841FA1D10A45 |
---|
005 | 202201171447 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781936096749|c751.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819174603|bvulh|c20220117144736|dvulh|y20190605111813|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a741.51|bC556 |
---|
100 | |aHart, Christopher |
---|
245 | |aCartoon academy cartoon faces :|bHow to draw heads, features & expressions /|cChristopher, Hart |
---|
260 | |aNew York :|bSixth & Spring Books,|c2014 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ điện ảnh |
---|
653 | |aDiễn xuất 2D |
---|
653 | |aPhim hoạt hình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aVẽ diễn xuất 2D |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112269 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/050619d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112269
|
Kho sách ngoại văn
|
741.51 C556
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào