|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15382 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | 396CEA7F-60D7-4D4F-8BF1-8A611A802728 |
---|
005 | 202201171333 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781449358655|c1.147.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117133359|bvulh|c20220117132348|dvulh|y20190605141224|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a004|bC363 |
---|
100 | |a O'Neil, Cathy |
---|
245 | |aDoing data science / |cCathy O'Neil, Rachel Schutt |
---|
260 | |aSebastopol, CA : |bO'reilly, |c2014 |
---|
300 | |a377 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKhoa học dữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ máy tính |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa học dữ liệu |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aSchutt, Rachel |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112275 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/050619d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112275
|
Kho sách ngoại văn
|
004 C363
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào