|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15383 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 25F75858-704B-42D2-BE5E-079143EA9CE2 |
---|
005 | 202201171334 |
---|
008 | 220117s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781449361327|c1.327.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117133418|bvulh|c20220117132348|dvulh|y20190605142528|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a004|bF754 |
---|
100 | |aProvost, Foster |
---|
245 | |aData science for business / |cFoster Provost, Tom Fawcett |
---|
260 | |aSebastopol : |bO'reilly, |c2013 |
---|
300 | |a386 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKhoa học dữ liệu |
---|
653 | |aKhai thác dữ liệu |
---|
653 | |aPhân tích dữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa học dữ liệu (Data Science) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |a Fawcett, Tom |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112276 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/050619d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112276
|
Kho sách ngoại văn
|
004 F754
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào