|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15388 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 640E4C56-B477-4B32-9775-BB167ACB7F89 |
---|
005 | 202406010838 |
---|
008 | 221028s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783642349874|c2.820.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601084020|bvulh|c20240601083904|dvulh|y20190613085230|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a615.82|bS964 |
---|
100 | |aAdler, Susan S |
---|
245 | |aPNF in practice : |bAn illustrated guide / |cSusan S. Adler, Dominiek Beckers, Math Buck. |
---|
250 | |aFourth fully revised edition |
---|
260 | |aBerlin : |bSpringer, |c2014 |
---|
300 | |a 312 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aVật lí trị liệu |
---|
653 | |aThực tập lâm sàng |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
690 | |aThực tập lâm sàng 2 |
---|
690 | |aVận động trị liệu (RH3008) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aBuck, Math |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10112287 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/1306nh/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112287
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.82 S964
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào