DDC
| 659.2 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Jefkins, Frank |
Nhan đề
| Phá vỡ bí ẩn PR : Dành cho doanh nhân, nhân viên giao tế và sinh viên cần trang bị cho nghề nghiệp tương lai / Frank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh, Ngô Anh Thy (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản và tổng quát về PR giúp bạn gặt hái nhiều thành công trong nghề nghiệp của mình |
Từ khóa tự do
| PR |
Từ khóa tự do
| Quan hệ công chúng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Anh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Anh Thy |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10101278, 10111258, 10120641 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1541 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | A8998076-098A-4AC5-9067-7C9E1836BFEA |
---|
005 | 202206130836 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230711143305|bvulh|c20220613083633|ddiepbnh|y20171213160705|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a659.2 |
---|
082 | |bF828 |
---|
100 | |aJefkins, Frank |
---|
245 | |aPhá vỡ bí ẩn PR : |bDành cho doanh nhân, nhân viên giao tế và sinh viên cần trang bị cho nghề nghiệp tương lai / |cFrank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh, Ngô Anh Thy (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2004 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản và tổng quát về PR giúp bạn gặt hái nhiều thành công trong nghề nghiệp của mình |
---|
653 | |aPR |
---|
653 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Anh |
---|
700 | |aNgô, Anh Thy |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10101278, 10111258, 10120641 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/13122017/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101278
|
Kho sách chuyên ngành
|
659.2 F828
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111258
|
Kho sách chuyên ngành
|
659.2 F828
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10120641
|
Kho sách chuyên ngành
|
659.2 F828
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|