|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15428 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | A6C1E8D7-60C3-4AA7-B220-3E85C888C5BC |
---|
005 | 202201171527 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118763346|c647.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175306|bvulh|c20220117152744|dvulh|y20190622094819|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5752|bH258 |
---|
100 | |aMeybaum, Hardi. |
---|
245 | |aThe art of product design :|bChanging how things get made /|cHardi Meybaum |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc,|c2014 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThiết kế sản phẩm |
---|
653 | |aPhụ kiện trang sức |
---|
653 | |aThiết kế đồ họa |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aThiết kế sản phẩm phụ kiện trang sức |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112340 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/2206/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10112340
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5752 H258
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào