![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 7/100719/những người tự đục đá kê cao quê hương_001thumbimage.jpg)
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Bích Hồng |
Nhan đề
| Những người tự đục đá kê cao quê hương : Tiểu luận, phê bình / Lê Thị Bích Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những suy nghĩ, quan điểm của tác giả về nhân cách, đạo đức, tài năng của một số chân dung nhà văn dân tộc thiểu số tiêu biểu để lại dấu ấn đặc sắc trong lòng tác giả như: Nông Quốc Chấn, Y Phương, Cao Duy Sơn, Mai Liễu, Bàn Tài Đoàn... cùng những bình luận của bà về văn chương trong cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10112385 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4305587D-1D4B-42BB-A653-180E960143F4 |
---|
005 | 201907101119 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049693694 |
---|
039 | |a20190710112039|bhoaitm|c20190710110252|dhoaitm|y20190709133601|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a895.92209|bL433 - H772 |
---|
100 | |aLê, Thị Bích Hồng |
---|
245 | |aNhững người tự đục đá kê cao quê hương : |bTiểu luận, phê bình / |cLê Thị Bích Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2018 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNhững suy nghĩ, quan điểm của tác giả về nhân cách, đạo đức, tài năng của một số chân dung nhà văn dân tộc thiểu số tiêu biểu để lại dấu ấn đặc sắc trong lòng tác giả như: Nông Quốc Chấn, Y Phương, Cao Duy Sơn, Mai Liễu, Bàn Tài Đoàn... cùng những bình luận của bà về văn chương trong cuộc sống |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10112385 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 7/100719/những người tự đục đá kê cao quê hương_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112385
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 L433 - H772
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|