DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp / Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(16): 10112511-25, 10119308 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15483 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | C27FF8E1-9C16-49BD-802C-D9B101D39515 |
---|
005 | 202303271643 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045747339|c135.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613190002|bvulh|c20230327164343|dnhatln|y20190807130927|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bL433 - T627 |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aPháp luật đại cương : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp / |cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 17 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(16): 10112511-25, 10119308 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/0708d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112511
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
10112512
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
10112513
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
4
|
10112514
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
5
|
10112515
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
5
|
|
|
6
|
10112516
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
6
|
|
|
7
|
10112517
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
7
|
|
|
8
|
10112518
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
8
|
|
|
9
|
10112519
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
9
|
|
|
10
|
10112520
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 L433 - T627
|
Điều dưỡng
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|