DDC
| 355.00711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Đăng |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh :. Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo...T.2 / : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự và kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quân sự |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10112526-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EF77920-0572-43C5-820A-74151A8F5654 |
---|
005 | 201908071327 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038142|c38.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231117144534|bvulh|c20231016163727|dvulh|y20190807132454|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.00711|bN576 - Đ182 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Đăng |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh :. |nT.2 / : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. / |cNguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự và kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK |
---|
653 | |aGiáo dục quân sự |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10112526-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/0708d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112526
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10112527
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10112528
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112529
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112530
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10112531
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10112532
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10112533
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10112534
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10112535
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 N576 - Đ182
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|