DDC
| 355.00711 |
Tác giả CN
| Đào, Huy Hiệp |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh :. Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải...T.1 / : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chiến tranh nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quân sự |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hưởng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10112541-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B823B09C-2E53-46E3-A064-C15F129719AA |
---|
005 | 202206131616 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040151155|c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231117144532|bvulh|c20231016163723|dvulh|y20190807134042|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.00711|bĐ211 - H633 |
---|
100 | |aĐào, Huy Hiệp |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh :. |nT.1 / : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. / |cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chiến tranh nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân... |
---|
653 | |aGiáo dục quân sự |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Hưởng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10112541-55 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/0708d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112541
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10112542
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10112543
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112544
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112545
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10112546
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10112547
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10112548
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10112549
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10112550
|
Kho sách chuyên ngành
|
355.00711 Đ211 - H633
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|