DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những lý luận chung về nhà nước và pháp luật; hình thức pháp luật; hệ thống pháp luật. Tìm hiểu một số luật của Việt Nam như: Luật dân sự, luật lao động, luật hành chính, luật đất đai và luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thu Hà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10112556, 10112563-7 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(6): 10112557-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15486 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | E1E0A5D2-1413-4F25-90D8-BC1CDFEC6C94 |
---|
005 | 202310141447 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040057518|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240406135926|bvulh|c20231016163739|dvulh|y20190807135625|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bN576 - T547 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật đại cương / |cNguyễn Thị Thanh Thuỷ; Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những lý luận chung về nhà nước và pháp luật; hình thức pháp luật; hệ thống pháp luật. Tìm hiểu một số luật của Việt Nam như: Luật dân sự, luật lao động, luật hành chính, luật đất đai và luật hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aĐào, Thu Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10112556, 10112563-7 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(6): 10112557-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/0708d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112556
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10112557
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10112558
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
10112559
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
10112560
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
5
|
|
|
6
|
10112561
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
6
|
|
|
7
|
10112562
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
7
|
|
|
8
|
10112563
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
8
|
|
|
9
|
10112564
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
9
|
|
|
10
|
10112565
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - T547
|
Dược
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|