DDC
| 346.59704502632 |
Nhan đề
| Luật quy hoạch : Được thông qua ngày 24/11/2017 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung và những quy định cụ thể về lập quy hoạch; thẩm định, quyết định hoặc phê duyệt, công bố và cung cấp thông tin quy hoạch; thực hiện đánh giá, điều chỉnh quy hoạch; quản lý nhà nước về quy hoạch và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112692-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15510 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 5EA2EBFE-C426-46DA-8086-29A86298579C |
---|
005 | 202201041610 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111632|c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161034|bvulh|c20220104154423|dvulh|y20190812155723|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704502632|b L926 - Q98 |
---|
245 | |aLuật quy hoạch : |bĐược thông qua ngày 24/11/2017 |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung và những quy định cụ thể về lập quy hoạch; thẩm định, quyết định hoặc phê duyệt, công bố và cung cấp thông tin quy hoạch; thực hiện đánh giá, điều chỉnh quy hoạch; quản lý nhà nước về quy hoạch và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật quy hoạch |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112692-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/120819d/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112692
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704502632 L926 - Q98
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112693
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704502632 L926 - Q98
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112694
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704502632 L926 - Q98
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112695
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704502632 L926 - Q98
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112696
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704502632 L926 - Q98
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào