DDC
| 364.404509597 |
Tác giả CN
| Trịnh, Tiến Việt |
Nhan đề
| Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 21 m. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quan điểm tiếp cận khác nhau về tội phạm; tính cấp thiết, nhu cầu và những thách thức của việc kiểm soát tội phạm trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế; quá trình hình thành và phát triển lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm trên thế giới và Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát xã hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đức |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10112752-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15523 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | F3FED753-6A81-4298-A73D-1E79870A0EB0 |
---|
005 | 202201041613 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048109301|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161304|bvulh|c20220104154430|dvulh|y20190813133905|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a364.404509597|bT833 - V666 |
---|
100 | |aTrịnh, Tiến Việt |
---|
245 | |aLý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cTrịnh Tiến Việt, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh... |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c21 m. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quan điểm tiếp cận khác nhau về tội phạm; tính cấp thiết, nhu cầu và những thách thức của việc kiểm soát tội phạm trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế; quá trình hình thành và phát triển lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm trên thế giới và Việt Nam... |
---|
653 | |aKiểm soát xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Đức |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10112752-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112752
|
Kho sách chuyên ngành
|
364.404509597 T833 - V666
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112753
|
Kho sách chuyên ngành
|
364.404509597 T833 - V666
|
Luật
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|