DDC
| 344.5970702638 |
Tác giả CN
| Phương, Vũ |
Nhan đề
| Luật Giáo dục - Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) : Quy định mới về chương trình giáo dục phổ thông & công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục / Phương Vũ (Hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật Giáo dục - Luật Giáo dục nghề nghiệp - Luật Giáo dục đại học và các quy định về: trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục, chương trình giáo dục phổ thông, chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp giáo viên, kiểm định chất lượng giáo dục, học phí, quản lý, sử dụng kinh phí trong các cơ sở giáo dục, quy chế tuyển sinh, công tác thi đua, khen thưởng... |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112771-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15528 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | E06EEBFB-635B-4D4B-8B2F-D2095ACFE6E7 |
---|
005 | 202201041616 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045983294|c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161633|bvulh|c20220104154435|dvulh|y20190813145944|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.5970702638|bP577 - V986 |
---|
100 | |aPhương, Vũ |
---|
245 | |aLuật Giáo dục - Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) : |bQuy định mới về chương trình giáo dục phổ thông & công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục / |cPhương Vũ (Hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a390 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật Giáo dục - Luật Giáo dục nghề nghiệp - Luật Giáo dục đại học và các quy định về: trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục, chương trình giáo dục phổ thông, chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp giáo viên, kiểm định chất lượng giáo dục, học phí, quản lý, sử dụng kinh phí trong các cơ sở giáo dục, quy chế tuyển sinh, công tác thi đua, khen thưởng... |
---|
653 | |aLuật giáo dục |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112771-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112771
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970702638 P577 - V986
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112772
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970702638 P577 - V986
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112773
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970702638 P577 - V986
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112774
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970702638 P577 - V986
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112775
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970702638 P577 - V986
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|