DDC
| 346.59701602632 |
Nhan đề
| Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 Văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2014 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về kết hôn, quan hệ giữa vợ và chồng, chấm dứt hôn nhân, quan hệ giữa cha mẹ và con, quan hệ giữa các thành viên khác của gia đình, cấp dưỡng, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112839-43 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15542 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 3155B1B2-7C6A-4C7C-8061-CDCD01FD6B55 |
---|
005 | 202201041627 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048609238|c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143305|bvulh|c20220104162747|dvulh|y20190814091115|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59701602632|bL926 - H769 |
---|
245 | |aLuật hôn nhân và gia đình năm 2014 Văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2014 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về kết hôn, quan hệ giữa vợ và chồng, chấm dứt hôn nhân, quan hệ giữa cha mẹ và con, quan hệ giữa các thành viên khác của gia đình, cấp dưỡng, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112839-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819/luat hon nhan va gia dinh nam 2014_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112839
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59701602632 L926 - H769
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112840
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59701602632 L926 - H769
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112841
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59701602632 L926 - H769
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112842
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59701602632 L926 - H769
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112843
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59701602632 L926 - H769
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|