![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/14thumbimage.jpg)
DDC
| 342.5970877202638 |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác giáo dục mầm non - tiểu học - Luật trẻ em 2016 - Mức xử phạt vi phạm hành chính & những biện pháp phòng chống bạo hành, xâm hại đối với trẻ em / Hữu Đại, Vũ Tươi (Hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2016 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật trẻ em năm 2016, văn bản luật về quyền trẻ em, văn bản pháp qui về bảo vệ và hỗ trợ trẻ em. Trẻ em và các qui định về con nuôi, tìm gia đình thay thế cho trẻ. Xử phạt hành vi vi phạm và tội phạm liên quan đến trẻ em. Những kĩ năng sống cần dạy trẻ em |
Từ khóa tự do
| Bạo hành trẻ em |
Từ khóa tự do
| Luật trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phòng chống xâm hại trẻ |
Từ khóa tự do
| Luật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tươi |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112883-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15551 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 40BDFE08-3478-40CA-868C-817799E301C0 |
---|
005 | 202201041631 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047724550|c335.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104163151|bvulh|c20220104154500|dvulh|y20190814114809|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.5970877202638|bH985 - Đ132 |
---|
245 | |aCẩm nang công tác giáo dục mầm non - tiểu học - Luật trẻ em 2016 - Mức xử phạt vi phạm hành chính & những biện pháp phòng chống bạo hành, xâm hại đối với trẻ em / |cHữu Đại, Vũ Tươi (Hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2016 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật trẻ em năm 2016, văn bản luật về quyền trẻ em, văn bản pháp qui về bảo vệ và hỗ trợ trẻ em. Trẻ em và các qui định về con nuôi, tìm gia đình thay thế cho trẻ. Xử phạt hành vi vi phạm và tội phạm liên quan đến trẻ em. Những kĩ năng sống cần dạy trẻ em |
---|
653 | |aBạo hành trẻ em |
---|
653 | |aLuật trẻ em |
---|
653 | |aPhòng chống xâm hại trẻ |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aVũ, Tươi |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112883-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112883
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970877202638 H985 - Đ132
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112884
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970877202638 H985 - Đ132
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112885
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970877202638 H985 - Đ132
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112886
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970877202638 H985 - Đ132
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112887
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970877202638 H985 - Đ132
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|