DDC
| 346.59704802632 |
Nhan đề
| Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành : Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2014 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được Quốc hội sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112957-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15567 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 1AC7C2E5-07A1-4FDC-BC63-84EE75DB24EC |
---|
005 | 202201041639 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048610371|c46.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104163936|bvulh|c20220104154515|dvulh|y20190815092050|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704802632|bL926 - S675 |
---|
245 | |aLuật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành : |bLuật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2014 |
---|
300 | |a345 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được Quốc hội sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aVăn bản thi hành |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112957-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112957
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704802632 L926 - S675
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112958
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704802632 L926 - S675
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112959
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704802632 L926 - S675
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112960
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704802632 L926 - S675
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112961
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704802632 L926 - S675
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|