DDC
| 345.597052702632 |
Nhan đề
| Luật thi hành tạm giữ, tạm giam : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật thi hành tạm giữ, tạm giam với những quy định chung và quy định cụ thể về hệ thống tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lý, thi hành tạm giữ, tạm giam; chế độ quản lý giam giữ; chế độ của người bị tạm giữ, người bị tạm giam; chế độ đối với người bị kết án tử hình đang bị tạm giữ... và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Tạm giam |
Từ khóa tự do
| Tạm giữ |
Từ khóa tự do
| Luật thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112982-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15572 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | FAB783E7-B627-4207-A026-1FEA654A6DC1 |
---|
005 | 202201041639 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111014|c13.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104163958|bvulh|c20220104154516|dvulh|y20190815105027|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597052702632|bL926 - T422 |
---|
245 | |aLuật thi hành tạm giữ, tạm giam : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu toàn văn luật thi hành tạm giữ, tạm giam với những quy định chung và quy định cụ thể về hệ thống tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lý, thi hành tạm giữ, tạm giam; chế độ quản lý giam giữ; chế độ của người bị tạm giữ, người bị tạm giam; chế độ đối với người bị kết án tử hình đang bị tạm giữ... và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aTạm giam |
---|
653 | |aTạm giữ |
---|
653 | |aLuật thi hành |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112982-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112982
|
Kho sách chuyên ngành
|
13000
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112983
|
Kho sách chuyên ngành
|
13000
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112984
|
Kho sách chuyên ngành
|
13000
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112985
|
Kho sách chuyên ngành
|
13000
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112986
|
Kho sách chuyên ngành
|
13000
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|