DDC
| 346.59707802632 |
Nhan đề
| Luật phá sản và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2015 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn nội dung Luật Luật phá sản năm 2014 có hiệu lực ngày ngày 01 tháng 01 năm 2015; Trình bày toàn văn nội dung Luật Luật phá sản năm 2004 có hiệu lực đến ngày 30 tháng 12 năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành: Nghị định số 114/2008/ND-CP ngày 03 tháng 11năm 2008 của Chính phủ hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật phá sản; Nghị định số 67/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2006 của Chính phủ hướng dẫn việc áp dụng Luật phá sản |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật phá sản |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113018-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15580 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | B765BA0C-AA78-48BE-93B4-FD7043CAD90F |
---|
005 | 202201041641 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048645649|c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143311|bvulh|c20220104164113|dvulh|y20190815114728|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59707802632|bL926 - P532 |
---|
245 | |aLuật phá sản và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2015 |
---|
300 | |a165 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn nội dung Luật Luật phá sản năm 2014 có hiệu lực ngày ngày 01 tháng 01 năm 2015; Trình bày toàn văn nội dung Luật Luật phá sản năm 2004 có hiệu lực đến ngày 30 tháng 12 năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành: Nghị định số 114/2008/ND-CP ngày 03 tháng 11năm 2008 của Chính phủ hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật phá sản; Nghị định số 67/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2006 của Chính phủ hướng dẫn việc áp dụng Luật phá sản |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113018-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113018
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707802632 L926 - P532
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10113019
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707802632 L926 - P532
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10113020
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707802632 L926 - P532
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10113021
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707802632 L926 - P532
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10113022
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707802632 L926 - P532
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào