DDC
| 343.59701302632 |
Nhan đề
| Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng : Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về chế độ phục vụ của quân nhân chuyên nghiệp; chế độ phục vụ của công nhân và viên chức quốc phòng; chế độ, chính sách đối với quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng; trách nhiệm, quyền hạn của cơ quan tổ chức; khen thưởng, xử lý vi phạm và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Quân nhân |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113093-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15593 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | AFE11FA4-D9B9-4BB7-9236-F4F5838C1CAE |
---|
005 | 202201041643 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104164334|bvulh|c20220104154524|dvulh|y20190815141807|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59701302632|bL926 - Q16 |
---|
245 | |aLuật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a51 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về chế độ phục vụ của quân nhân chuyên nghiệp; chế độ phục vụ của công nhân và viên chức quốc phòng; chế độ, chính sách đối với quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng; trách nhiệm, quyền hạn của cơ quan tổ chức; khen thưởng, xử lý vi phạm và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aQuân nhân |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113093-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/26thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113093
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59701302632 L926 - Q16
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10113094
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59701302632 L926 - Q16
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10113095
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59701302632 L926 - Q16
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10113096
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59701302632 L926 - Q16
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10113097
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59701302632 L926 - Q16
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|