DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Mai |
Nhan đề
| Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất vật lý của đất và phân loại đất. Xác định ứng suất trong nền đất, biến dạng và độ lún của nền đất, cường độ và ổn định của nền đất; tính toán áp lực đất lên lưng tường chắn và một số thí nghiệm đất ở hiện trường |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trìnhTác |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cơ học đất |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Đạo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113427-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15605 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 0E0F4982-B488-48A2-AF86-E66E454B4F92 |
---|
005 | 202201181330 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048201906|c114.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133059|bvulh|c20220118104734|dvulh|y20190821140355|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15136|bL433 - M217 |
---|
100 | |aLê, Xuân Mai |
---|
245 | |aCơ học đất / |cLê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất vật lý của đất và phân loại đất. Xác định ứng suất trong nền đất, biến dạng và độ lún của nền đất, cường độ và ổn định của nền đất; tính toán áp lực đất lên lưng tường chắn và một số thí nghiệm đất ở hiện trường |
---|
653 | |aĐịa chất công trìnhTác |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCơ học đất |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aĐỗ, Hữu Đạo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113427-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113427
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 L433 - M217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113428
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 L433 - M217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113429
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 L433 - M217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113430
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 L433 - M217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113431
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 L433 - M217
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|