![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/9thumbimage.jpg)
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cống |
Nhan đề
| Sàn sườn bê tông toàn khối / Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức tính toán các kết cấu sàn sườn bê tông toàn khối thường gặp: tính toán nội lực bản, tính toán và cấu tạo cốt thép bản sàn, nội lực dầm sàn, nội lực dầm chính, tính toán cốt thép dầm, cấu tạo cốt thép dầm |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sàn |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113472-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15610 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 7B92717F-A847-420D-9CCC-DF3F01D36062 |
---|
005 | 202201181336 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223144|c77.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133651|bvulh|c20220118104747|dvulh|y20190821150011|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bN576 - C749 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Cống |
---|
245 | |aSàn sườn bê tông toàn khối / |cNguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức tính toán các kết cấu sàn sườn bê tông toàn khối thường gặp: tính toán nội lực bản, tính toán và cấu tạo cốt thép bản sàn, nội lực dầm sàn, nội lực dầm chính, tính toán cốt thép dầm, cấu tạo cốt thép dầm |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng |
---|
653 | |aSàn |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép 2 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113472-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113472
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - C749
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113473
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - C749
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113474
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - C749
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113475
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - C749
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113476
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - C749
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|