DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Bùi, Anh Định |
Nhan đề
| Cơ học đất : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường / Bùi Anh Định |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Các tính chất vật lý và cơ học của đất; việc phân bố ứng suất trong đất; kĩ thuật tính toán độ lún, sức chịu tải của đất, áp lực của đất lên tường chắn và độ ổn định của mái đất |
Từ khóa tự do
| Xây dựng cầu đường |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cơ học đất |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113497-501 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15611 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 65718D98-B1A2-474B-B2E4-D5E7CAEB15E5 |
---|
005 | 202201181331 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133107|bvulh|c20220118104734|dvulh|y20190821151710|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15136|bB932 - Đ584 |
---|
100 | |aBùi, Anh Định |
---|
245 | |aCơ học đất : |bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường / |cBùi Anh Định |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCác tính chất vật lý và cơ học của đất; việc phân bố ứng suất trong đất; kĩ thuật tính toán độ lún, sức chịu tải của đất, áp lực của đất lên tường chắn và độ ổn định của mái đất |
---|
653 | |aXây dựng cầu đường |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCơ học đất |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113497-501 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113497
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 B932 - Đ584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113498
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 B932 - Đ584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113499
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 B932 - Đ584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113500
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 B932 - Đ584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113501
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15136 B932 - Đ584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào