![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/8thumbimage.jpg)
DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình... |
Từ khóa tự do
| Đo vẽ |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Trắc địa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113614-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15619 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 41151CED-53BE-48B7-A1F1-03D64DEE6C11 |
---|
005 | 202201181338 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048207144|c96.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133823|bvulh|c20220118104751|dvulh|y20190822135915|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a526.9|bP534 - C564 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | |aTrắc địa đại cương / |cPhạm Văn Chuyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình... |
---|
653 | |aĐo vẽ |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTrắc địa |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113614-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113614
|
Kho sách chuyên ngành
|
526.9 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113615
|
Kho sách chuyên ngành
|
526.9 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113616
|
Kho sách chuyên ngành
|
526.9 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113617
|
Kho sách chuyên ngành
|
526.9 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113618
|
Kho sách chuyên ngành
|
526.9 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|