![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/1thumbimage.jpg)
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Thu |
Nhan đề
| Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về kết cấu thép, liên kết trong kết cấu thép, cấu kiện chịu kéo, câu kiện chịu nén, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu uốn và lực dọc trục kết hợp |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Đồ án kết cấu thép 2 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113710-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15624 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 6607040B-50FA-43FF-97B7-527F59893F0B |
---|
005 | 202201181318 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225803|c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131806|bvulh|c20220118104712|dvulh|y20190823112804|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693.71|bN576 - T532 |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Thu |
---|
245 | |aKết cấu thép / |cNguyễn Tiến Thu |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về kết cấu thép, liên kết trong kết cấu thép, cấu kiện chịu kéo, câu kiện chịu nén, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu uốn và lực dọc trục kết hợp |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐồ án kết cấu thép 2 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113710-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113710
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.71 N576 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113711
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.71 N576 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113712
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.71 N576 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113713
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.71 N576 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113714
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.71 N576 - T532
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|