
DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Tạ, Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tóm tắt
| Những khái niệm chung về kiến trúc. Hồ sơ thiết kế kiến trúc - phương pháp luận về thiết kế kiến trúc. Các nguyên lí bố cục mặt bằng, hình khối không gian công trình kiến trúc, nguyên tắc xác định kích thước phòng theo điều kiện bố trí người và thiết bị. Các hệ kết cấu, thụ cảm thị giác, độ nhìn rõ, các vấn đề kĩ thuật và kinh tế trong kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10113720-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15626 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | FAF2F280-B478-4C2B-955E-A99ACF3807B2 |
---|
005 | 202201171458 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117145856|bvulh|c20220117144303|dvulh|y20190823115024|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a729|bT111 - X8 |
---|
100 | |aTạ, Trường Xuân |
---|
245 | |aNguyên lí thiết kế kiến trúc /|cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
520 | |aNhững khái niệm chung về kiến trúc. Hồ sơ thiết kế kiến trúc - phương pháp luận về thiết kế kiến trúc. Các nguyên lí bố cục mặt bằng, hình khối không gian công trình kiến trúc, nguyên tắc xác định kích thước phòng theo điều kiện bố trí người và thiết bị. Các hệ kết cấu, thụ cảm thị giác, độ nhìn rõ, các vấn đề kĩ thuật và kinh tế trong kiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10113720-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10113720
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
2
|
10113721
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
|
3
|
10113722
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
|
4
|
10113723
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
|
5
|
10113724
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
|
6
|
10113725
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
|
7
|
10113726
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
|
8
|
10113727
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
|
9
|
10113728
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
|
10
|
10113729
|
Kho sách chuyên ngành
|
729 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|