DDC 725
Tác giả CN Nguyễn, Tại
Nhan đề Kiến trúc công nghiệp :. Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp. / T.1 / : Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển
Thông tin xuất bản H. :Xây dựng,2011
Mô tả vật lý 156 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Trình bày những kiến thức cơ bản nhất về quy hoạch công nghiệp, thiết kế xí nghiệp công nghiệp và lập dự án đầu tư xây dựng công nghiệp
Từ khóa tự do Kiến trúc công nghiệp
Từ khóa tự do Khu công nghiệp
Từ khóa tự do Quy hoạch
Từ khóa tự do Kiến trúc
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Tác giả(bs) CN Phạm, Đình Tuyển
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10113751-60
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115628
00254
0046E2F49FD-C55A-45E2-92A1-FCBCB01B54D8
005202201171452
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c44.000 VNĐ
039|a20220118102021|bvulh|c20220118101924|dvulh|y20190823122316|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a725|bN576 - T129
100 |aNguyễn, Tại
245 |aKiến trúc công nghiệp :.|nT.1 / :|bQuy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp. /|cNguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển
260 |aH. :|bXây dựng,|c2011
300 |a156 tr. ;|c27 cm.
520 |aTrình bày những kiến thức cơ bản nhất về quy hoạch công nghiệp, thiết kế xí nghiệp công nghiệp và lập dự án đầu tư xây dựng công nghiệp
653 |aKiến trúc công nghiệp
653 |aKhu công nghiệp
653 |aQuy hoạch
653|aKiến trúc
653|aKỹ thuật xây dựng
691 |aKiến trúc
691|aKiến trúc
691|aKỹ thuật xây dựng
700 |aPhạm, Đình Tuyển
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10113751-60
8561|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/6thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 10113751 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 1
2 10113752 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 2
3 10113753 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 3
4 10113754 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 4
5 10113755 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 5
6 10113756 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 6
7 10113757 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 7
8 10113758 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 8
9 10113759 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 9
10 10113760 Kho sách chuyên ngành 725 N576 - T129 Kiến trúc 10