![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/9thumbimage.jpg)
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trâm |
Nhan đề
| Phương pháp phần tử hữu hạn và các ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp phân tích số, chủ yếu là phương pháp phần tử hữu hạn, dải hữu hạn và các ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Phần tử hữu hạn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Ca |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113781-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15630 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 10044850-59B6-4F5C-AC40-86619797DB17 |
---|
005 | 202201181342 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212346|c113.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118134222|bvulh|c20220118104754|dvulh|y20190823125133|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bN576 - T771 |
---|
100 | |aNguyễn, Trâm |
---|
245 | |aPhương pháp phần tử hữu hạn và các ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / |cNguyễn Trâm, Trần Quốc Ca |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp phân tích số, chủ yếu là phương pháp phần tử hữu hạn, dải hữu hạn và các ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aPhần tử hữu hạn |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Quốc Ca |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113781-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113781
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 N576 - T771
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113782
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 N576 - T771
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113783
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 N576 - T771
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113784
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 N576 - T771
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113785
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 N576 - T771
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|