DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Tuân |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân.. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về bê tông cốt thép. Nguyên tắc tính toán và cấu tạo kết cấu của bê tông cốt thép. Giới thiệu các loại cấu kiện chịu nén, chịu kéo, chịu uốn. Tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ 2 và theo tiêu chuẩn ACI.. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thành |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113821-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15631 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 592D513C-CCCD-4B43-84C8-67BC1C3DD061 |
---|
005 | 202201181057 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048207090|c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105725|bvulh|c20220118104655|dvulh|y20190823131829|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bT772 - T883 |
---|
100 | |aTrần, Mạnh Tuân |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép / |cTrần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân.. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a Đại cương về bê tông cốt thép. Nguyên tắc tính toán và cấu tạo kết cấu của bê tông cốt thép. Giới thiệu các loại cấu kiện chịu nén, chịu kéo, chịu uốn. Tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ 2 và theo tiêu chuẩn ACI.. |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aXây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Thành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113821-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113821
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T772 - T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113822
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T772 - T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113823
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T772 - T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113824
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T772 - T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113825
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T772 - T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|