DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Huấn |
Nhan đề
| Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các kết cấu nhà cao tầng. Nguyên lý tính toán kết cấu nhà cao tầng. Tính toán các hệ chịu lực theo sơ đồ phẳng. Tính toán các hệ chịu lực theo sơ đồ không gian. Kiểm tra ổn định tổng thể ngôi nhà. nguyên tắc kiểm tra bền và cấu tạo kết cấu chịu lực |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114011-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15639 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | A4A09304-203C-4D46-8CA8-A651A8677CC3 |
---|
005 | 202201181332 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222840|c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133208|bvulh|c20220118104737|dvulh|y20190826125449|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bL433 - H874 |
---|
100 | |aLê, Thanh Huấn |
---|
245 | |aKết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / |cLê Thanh Huấn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các kết cấu nhà cao tầng. Nguyên lý tính toán kết cấu nhà cao tầng. Tính toán các hệ chịu lực theo sơ đồ phẳng. Tính toán các hệ chịu lực theo sơ đồ không gian. Kiểm tra ổn định tổng thể ngôi nhà. nguyên tắc kiểm tra bền và cấu tạo kết cấu chịu lực |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114011-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/260819d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114011
|
Kho sách chuyên ngành
|
690 L433 - H874
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114012
|
Kho sách chuyên ngành
|
690 L433 - H874
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114013
|
Kho sách chuyên ngành
|
690 L433 - H874
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114014
|
Kho sách chuyên ngành
|
690 L433 - H874
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114015
|
Kho sách chuyên ngành
|
690 L433 - H874
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào