
DDC
| 727 |
Tác giả CN
| Tạ, Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử, quá trình hình thành và phát triển thư viện. Những nguyên tắc thiết kế cơ bản và kỹ thuật, an toàn, kinh tế trong các công trình thư viện |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý thiết kế |
Từ khóa tự do
| Thiết kế thư viện |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114086-95 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15642 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 4F288A21-543C-479D-9148-925334C0D187 |
---|
005 | 202201171524 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118102034|bvulh|c20220118101933|dvulh|y20190826143621|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a727|bT111 - X8 |
---|
100 | |aTạ, Trường Xuân |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế thư viện /|cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a138 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử, quá trình hình thành và phát triển thư viện. Những nguyên tắc thiết kế cơ bản và kỹ thuật, an toàn, kinh tế trong các công trình thư viện |
---|
653 | |aNguyên lý thiết kế |
---|
653 | |aThiết kế thư viện |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114086-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/130219d/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10114086
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
2
|
10114087
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
|
3
|
10114088
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
|
4
|
10114089
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
|
5
|
10114090
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
|
6
|
10114091
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
|
7
|
10114092
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
|
8
|
10114093
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
|
9
|
10114094
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
|
10
|
10114095
|
Kho sách chuyên ngành
|
727 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|