| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15655 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | B00F91DE-5B81-4EA6-8A04-084C90EE9B55 |
|---|
| 005 | 202405311353 |
|---|
| 008 | 211228s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046634768|c160,000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241023164309|bvulh|c20240531140057|dvulh|y20190909110530|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.0150711|bT111 - V217 |
|---|
| 100 | |aTạ, Thành Văn |
|---|
| 110 | |aĐại Học Y Hà Nội |
|---|
| 110 | |aĐH Y Hà Nội |
|---|
| 245 | |aHóa sinh :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa /|cTạ Thành Văn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2018 |
|---|
| 300 | |a439 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aCuốn sách gồm hai phần chính: Cấu tạo và chuyển hóa chất; hóa sinh tế bào, mô và các cơ quan... |
|---|
| 653 | |aHóa sinh |
|---|
| 653 | |aChuyển hóa chất |
|---|
| 653 | |aHóa sinh tế bào |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 690 | |aHóa sinh (RH2013) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114323-32 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b117|c1|d14 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10114326
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
4
|
Hạn trả:09-11-2025
|
|
|
|
2
|
10114323
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
3
|
10114324
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
4
|
10114325
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
5
|
10114327
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10114328
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10114329
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10114330
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
8
|
Hạn trả:24-09-2025
|
|
|
|
9
|
10114331
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10114332
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|