DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn miễn dịch - sinh lý bệnh |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh học / Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về sinh lý bệnh. Tìm hiểu một số rối loạn chuyển hóa chất trong cơ thể. Nghiên cứu sinh lý bệnh quá trình viêm, điều hoà thân nhiệt - sốt, rối loạn cấu tạo máu, sinh lí bệnh hệ tuần hoàn, bệnh hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết và sinh lí bệnh chức năng gan |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý bệnh |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| Sinh lý bênh - miễn dịch |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114454-5, 10114458-9, 10114462 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(8): 10114453, 10114456-7, 10114460-1, 20102791-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15662 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 09B74F42-1046-445B-AE31-D857DEDA8392 |
---|
005 | 202302221502 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046636182|c115.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182420|bvulh|c20230222150301|dvulh|y20190909143711|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bN576 - L287 |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Lanh |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn miễn dịch - sinh lý bệnh |
---|
245 | |aSinh lý bệnh học / |cNguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a470 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu chung về sinh lý bệnh. Tìm hiểu một số rối loạn chuyển hóa chất trong cơ thể. Nghiên cứu sinh lý bệnh quá trình viêm, điều hoà thân nhiệt - sốt, rối loạn cấu tạo máu, sinh lí bệnh hệ tuần hoàn, bệnh hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết và sinh lí bệnh chức năng gan |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSinh lý bệnh |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aSinh lý bênh - miễn dịch |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aVăn, Đình Hoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114454-5, 10114458-9, 10114462 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(8): 10114453, 10114456-7, 10114460-1, 20102791-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b44|c1|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114453
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10114454
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114455
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
4
|
10114456
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114457
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114458
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
6
|
Hạn trả:15-08-2024
|
|
7
|
10114459
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114460
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114461
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
9
|
Hạn trả:10-09-2024
|
|
10
|
10114462
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|