DDC
| 612.0150711 |
Tác giả CN
| Tạ, Thành Văn |
Tác giả TT
| Đại Học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Hóa sinh : Sách đào tạo hệ cử nhân kĩ thuật xét nghiệm y học / Tạ Thành Văn |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ba phần chính: Cấu tạo chất, chuyển hóa chất, hóa sinh mô và cơ quan |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114503-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15665 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 4A17594C-7A60-4591-9BB2-13E8CE902FA5 |
---|
005 | 202112231328 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220601153956|bvulh|c20220601153931|dvulh|y20190909160743|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.0150711|bT111 - V217 |
---|
100 | |aTạ, Thành Văn |
---|
110 | |aĐại Học Y Hà Nội |
---|
245 | |aHóa sinh : |bSách đào tạo hệ cử nhân kĩ thuật xét nghiệm y học / |cTạ Thành Văn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày ba phần chính: Cấu tạo chất, chuyển hóa chất, hóa sinh mô và cơ quan |
---|
653 | |aKĩ thuật xét nghiệm |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114503-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114503
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
10114504
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
10114505
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
10114506
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
5
|
10114507
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
6
|
10114508
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6
|
|
|
7
|
10114509
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7
|
|
|
8
|
10114510
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
8
|
|
|
9
|
10114511
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
9
|
|
|
10
|
10114512
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0150711 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
10
|
|
|
|
|
|
|