
DDC
| 611.00711 |
Tác giả CN
| Trần, Sinh Vương |
Nhan đề
| Giải phẫu hệ thống : Dùng cho sinh viên cử nhân Y học / Trần Sinh Vương, Vũ Bá Anh; Ngô Xuân Khoa, Ngô Văn Đãng...(Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2018 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về hệ xương khớp, hệ cơ, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục, hệ thần kinh, các cơ quan chuyên biệt và hệ nội tiết |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu hệ thống |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114533-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15667 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9C4019DE-7488-4D8C-A0AB-F21A948AAD32 |
---|
005 | 202112281029 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046632580|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023164317|bvulh|c20230613180801|dvulh|y20190910121409|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.00711|bT772 - V994 |
---|
100 | |aTrần, Sinh Vương |
---|
245 | |aGiải phẫu hệ thống :|bDùng cho sinh viên cử nhân Y học /|cTrần Sinh Vương, Vũ Bá Anh; Ngô Xuân Khoa, Ngô Văn Đãng...(Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2018 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về hệ xương khớp, hệ cơ, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục, hệ thần kinh, các cơ quan chuyên biệt và hệ nội tiết |
---|
653 | |aGiải phẫu người |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aGiải phẫu hệ thống |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114533-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10114533
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
2
|
10114534
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
3
|
10114535
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
4
|
10114536
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
5
|
10114537
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
6
|
10114538
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
7
|
10114539
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
8
|
10114540
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
|
9
|
10114541
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
|
10
|
10114542
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.00711 T772 - V994
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|