DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phan Dũng |
Nhan đề
| Xác suất và thống kê / Nguyễn Phan Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán xác suất |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114593-602 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15670 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | B0D925E4-903A-479E-9E53-417FCF3D8868 |
---|
005 | 202202151133 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046633778|c75.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215113311|bvulh|c20220215113210|dvulh|y20190910131032|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Phan Dũng |
---|
245 | |aXác suất và thống kê / |cNguyễn Phan Dũng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a215tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aToán xác suất |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aXét nghiệm Y học |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114593-602 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114593
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10114594
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10114595
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10114596
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10114597
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
5
|
|
|
6
|
10114598
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
6
|
|
|
7
|
10114599
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
7
|
|
|
8
|
10114600
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
8
|
|
|
9
|
10114601
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
9
|
|
|
10
|
10114602
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Kế toán
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|